Có 2 kết quả:
金箍 jīn gū ㄐㄧㄣ ㄍㄨ • 金菇 jīn gū ㄐㄧㄣ ㄍㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
gold band
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) enoki mushroom
(2) abbr. for 金針菇|金针菇
(2) abbr. for 金針菇|金针菇
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh